Thứ Tư, 15 tháng 7, 2015

bảng thông số đầy đủ Ford Everest XLT 4x2 MT

Hệ thống treo
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và
ống reduce chấn
Hệ thống treo sau
Loại nhíp for ống reduce chấn


Hệ thống lái
Everest XLT 4x2 MT
Trợ lực lái
Trục lái điều khiển độ nghiêng
Hệ thống ga tự động
Không
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)
6.2

Trang thiết bị bên trong xe
Ghế trước
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
Ghế giữa
Ghế gập được có tựa đầu
Ghế sau
Ghế sau gập kép
Vật liệu ghế
Nỉ
Khóa cửa điện
Cửa kính điều khiển điện
Gương điều khiển điện
Cần điểu khiển âm thanh trên vô lăng
Gương chiếu hậu mạ crôme
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
Kết nối USB

Hệ thống âm thanh
Everest XLT 4x2 MT
AM/FM radio cassette
Dàn đĩa CD
1 đĩa
Loa
6

Hệ thống điều hòa
Everest XLT 4x2 MT
Điều hòa
Điều hòa 2 dàn lạnh 3 khu vực

Kích thước & Trọng lượng
Everest XLT 4x2 MT
Dài x rộng x cao (mm)
5062 x 1788 x 1826
Chiều dài cơ sở (mm)
2860
Vệt bánh trước
1475
Vệt bánh sau
1470
Khoảng sáng gầm xe (mm)
210
Trọng lượng không tải (kg)
1896
Trọng lượng toàn tải (kg)
2607
Loại nhiên liệu sử dụng
Dầu Diesel
Bậc lên xuống hợp kim nhôm

Động cơ
Everest XLT 4x2 MT
Động cơ
Động cơ Turbo diesel 2.5L TDCi, trục cam kép 16 van có làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh (cc)
2499
Đường kính x Hành trình
93 X 92
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)
141 / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
330 / 1800
Dung tích thùng nhiên liệu
71L
Tiêu chuẩn khí thải
EURO Stage - 2

Hệ thống phanh
Everest XLT 4x2 MT
Trước
Đĩa tản nhiệt
Sau
Phanh tang trống, có van điều hòa lực phanh theo tải trọng
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống phanh thắng
Thủy lực có trợ lực chân không
Cỡ lốp
255/60R18
Bánh xe
Vành hợp kim nhôm đúc

An toàn
Everest XLT 4x2 MT
Khóa cửa điều khiển từ xa
Hai túi khí phía trước
Hai túi khí bên hông
Không
Đèn sương mù

Động cơ
Everest XLT 4x2 MT
Động cơ
Động cơ Turbo diesel 2.5L TDCi, trục cam kép 16 van có làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh (cc)
2499
Đường kính x Hành trình
93 X 92
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)
141 / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
330 / 1800
Dung tích thùng nhiên liệu
71L
Tiêu chuẩn khí thải
EURO Stage - 2

Hộp số
Everest XLT 4x2 MT
Hệ thống truyền động
Truyền động cầu sau / 4x2
Hộp số
5 số tay
Ly hợp
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa

Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu (*)
Everest XLT 4x2 MT
Kết hợp/ Trong Đô thị / Ngoài Đô thị
7,6L / 8,49L / 7,03L trên 100km
 (*)Thông số tiêu thụ nhiên liệu được đo trong điều kiện tiêu chuẩn. Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe

Hệ thống treo
Everest XLT 4x2 MT
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau
Loại nhíp với ống giảm chấn

Hệ thống lái
Everest XLT 4x2 MT
Trợ lực lái
Trục lái điều khiển độ nghiêng
Hệ thống ga tự động
Không
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)
6.2
Có - Có trang bị
Không - Không trang bị

0 nhận xét:

Đăng nhận xét